Friday, December 10, 2010

TỪ MỚI(VOCABULARY)

mandatory program:chương trình bắt buộc/consolidate:cũng cố,làm chắc chắn,gộp lại,thống nhất/to have no competence for this task:không đủ năng lực(khả năng)làm việc này/philosophy:triết lý/